1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jiggle

jiggle

/"dʤigl/
Danh từ
  • động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
Động từ
  • đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
Kỹ thuật
  • sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận