Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jiggle
jiggle
/"dʤigl/
Danh từ
động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
Động từ
đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
Kỹ thuật
sàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận