1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jigger

jigger

/"dʤigə/
Danh từ
  • người nhảy điệu jig
Kỹ thuật
  • đo khẩu kính
  • máy nhuộm cuốn
  • máy sàng
  • máy sàng quặng
Hóa học - Vật liệu
  • máy đãi (quặng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận