Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jigger
jigger
/"dʤigə/
Danh từ
người nhảy điệu jig
Kỹ thuật
đo khẩu kính
máy nhuộm cuốn
máy sàng
máy sàng quặng
Hóa học - Vật liệu
máy đãi (quặng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận