1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jibber

jibber

/"dʤibə/
Danh từ
  • ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận