1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jewry

jewry

/"dʤuəri/
Danh từ
  • dân Do thái
  • sử học khu Do thái (ở một thành phố)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận