1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jettison

jettison

/"dʤetisn/
Danh từ
  • sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • nghĩa bóng sự vứt bỏ
Động từ
  • vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
  • Anh - Mỹ vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
  • nghĩa bóng vứt bỏ (cái gì)
Kinh tế
  • ném xuống biển
  • vứt khỏ tàu
  • vứt khỏi tàu
  • vứt xuống biển
Kỹ thuật
  • vứt bỏ
Điện tử - Viễn thông
  • sự phóng thích
Hóa học - Vật liệu
  • vứt vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận