1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jet stream

jet stream

/"dʒetstri:m]
Danh từ
  • gió xoáy (thường) với tốc độ 400 km giờ
Kinh tế
  • luồng phản lực
Xây dựng
  • dòng (chảy) tia
Giao thông - Vận tải
  • dòng chảy khí quyển hẹp
  • dòng tia
Môi trường
  • luồng khí quyển hẹp
Điện tử - Viễn thông
  • sự lưu thoát cuồng động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận