Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jerrican
jerrican
/"dʤerikæn/ (jerrycan) /"dʤerikæn/
Danh từ
thùng đựng xăng
Kỹ thuật
thùng dự phòng
Kỹ thuật Ô tô
can dự phòng
Hóa học - Vật liệu
thùng đựng xăng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận