1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jerrican

jerrican

/"dʤerikæn/ (jerrycan) /"dʤerikæn/
Danh từ
  • thùng đựng xăng
Kỹ thuật
  • thùng dự phòng
Kỹ thuật Ô tô
  • can dự phòng
Hóa học - Vật liệu
  • thùng đựng xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận