1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jenny

jenny

/"dʤeni/
Danh từ
  • xe cần trục
  • cú chọc, cú đánh bi-a
  • con lừa cái (cũng jenny ans)
  • máy xe nhiều sợi một lúc (cũng spinning jenny)
Kỹ thuật
  • tời di động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận