Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jenny
jenny
/"dʤeni/
Danh từ
xe cần trục
cú chọc, cú đánh
bi-a
con lừa cái (cũng jenny ans)
máy xe nhiều sợi một lúc (cũng spinning jenny)
Kỹ thuật
tời di động
Chủ đề liên quan
Bi-a
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận