Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jenneting
jenneting
/"dʤenətiɳ/
Danh từ
thực vật học
táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè)
Kinh tế
cây táo hè
quả táo hè
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận