1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jenneting

jenneting

/"dʤenətiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • cây táo hè
  • quả táo hè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận