1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jeeringly

jeeringly

/"dʤiəriɳli/
Phó từ
  • cười nhạo, chế nhạo, chế giễu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận