1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jean

jean

/dʤein/
Danh từ
  • vải chéo go
  • (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận