1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jazzy

jazzy

/dʤæz/
Danh từ
  • nhạc ja
  • điệu nhảy ja
  • trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
  • Anh - Mỹ câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
Tính từ
  • có tính chất nhạc ja, như nhạc ja
  • vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười
Động từ
  • âm nhạc chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja
  • Anh - Mỹ (thường + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
Nội động từ
  • chơi nhạc ja
  • nhảy theo điệu ja
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận