Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaywalk
jaywalk
/"dʤeiwɔ:k/
Nội động từ
Anh - Mỹ
đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận