1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaywalk

jaywalk

/"dʤeiwɔ:k/
Nội động từ
  • Anh - Mỹ đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận