Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaunty
jaunty
/"dʤɔ:nti/
Tính từ
vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát
thong dong
khoái chí; có vẻ tự mãn
Thảo luận
Thảo luận