Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaunting-car
jaunting-car
/"dʤɔ:ntiɳkɑ:/ (side-car) /"saidkɑ:/
car) /"saidkɑ:/
Danh từ
xe ngựa hai bánh (ở Ai-len)
Thảo luận
Thảo luận