1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaunting-car

jaunting-car

/"dʤɔ:ntiɳkɑ:/ (side-car) /"saidkɑ:/
  • car) /"saidkɑ:/
Danh từ
  • xe ngựa hai bánh (ở Ai-len)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận