Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaunt
jaunt
/dʤɔ:nt/
Danh từ
cuộc đi chơi
Nội động từ
đi chơi
Kinh tế
cuộc đi chơi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận