1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jasper

jasper

/"dʤæspə/
Danh từ
  • ngọc thạch anh, jatpe
Kỹ thuật
  • ngọc bích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận