1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jasmine

jasmine

Danh từ
  • cây hoa nhài (cũng) jessamine
  • màu vàng nhạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận