Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jasmine
jasmine
Danh từ
cây hoa nhài (cũng) jessamine
màu vàng nhạt
Thảo luận
Thảo luận