Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jasmin
jasmin
/"dʤæsmin/ (jasmine) /"dʤæsmin/ (jessamine) /"dʤesəmin/
Danh từ
thực vật học
cây hoa nhài
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận