1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jargon

jargon

/"dʤɑ:gən/
Danh từ
  • tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
  • biệt ngữ
  • tiếng hót líu lo chim
Kinh tế
  • ẩn ngữ
  • biệt ngữ
  • tiếng lóng
  • tiếng nhà nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận