Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jardinière
jardinière
/,ʤɑ:di"njeə/
Danh từ
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)
Thảo luận
Thảo luận