1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jardinière

jardinière

/,ʤɑ:di"njeə/
Danh từ
  • chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận