1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ janus-faced

janus-faced

Tính từ
  • nhìn cả hai phía cùng một lúc
  • hai mặt, đạo đức giả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận