1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ janizary

janizary

/"dʤænizəri/ (janissary) /"dʤænisəri/
Danh từ
  • lính Thổ nhĩ kỳ
  • sử học vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ
  • nghĩa bóng công cụ riêng để áp bức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận