1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ janitress

janitress

Danh từ
  • nữ gác cổng
  • Anh - Mỹ nữ trông nom nhà cửa trường học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận