1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ janitor

janitor

/"dʤænitə/
Danh từ
  • người gác cổng
  • người coi nhà (khi chủ đi vắng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận