Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jamming
jamming
Kỹ thuật
gây nhiễu
sự chẹn
sự gây nhiễu
sự kẹt
sự làm tắc
sự phá rối
sự tắc nghẽn
Điện
phá nhiễu
Hóa học - Vật liệu
sự làm kẹt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận