Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jammer
jammer
/"dʤæmə/
Danh từ
radio
đài làm nhiễu âm
Kỹ thuật
máy gây nhiễu
Điện tử - Viễn thông
bộ gây nhiễu
máy phá rối
Vật lý
nguồn gây nhiễu
Điện lạnh
máy làm nhiễu
Chủ đề liên quan
Radio
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận