1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jammer

jammer

/"dʤæmə/
Danh từ
  • radio đài làm nhiễu âm
Kỹ thuật
  • máy gây nhiễu
Điện tử - Viễn thông
  • bộ gây nhiễu
  • máy phá rối
Vật lý
  • nguồn gây nhiễu
Điện lạnh
  • máy làm nhiễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận