1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jamboree

jamboree

/,dʤæmbə"ri:/
Danh từ
  • buổi chè chén; buổi liên hoan
  • đại hội hướng đạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận