Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jamboree
jamboree
/,dʤæmbə"ri:/
Danh từ
buổi chè chén; buổi liên hoan
đại hội hướng đạo
Thảo luận
Thảo luận