Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jamb
jamb
/dʤæm/
Danh từ
thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
(số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi
Kỹ thuật
cửa
giá đỡ dọc
thanh đứng
trụ
trụ chống
trụ cửa
Xây dựng
bờ dọc
đòn chống
rầm cửa
thanh dọc
thanh dọc cửa, đố cửa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận