1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jamb

jamb

/dʤæm/
Danh từ
  • thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
  • (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi
Kỹ thuật
  • cửa
  • giá đỡ dọc
  • thanh đứng
  • trụ
  • trụ chống
  • trụ cửa
Xây dựng
  • bờ dọc
  • đòn chống
  • rầm cửa
  • thanh dọc
  • thanh dọc cửa, đố cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận