1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jalousie

jalousie

/"ʤælu:zi:/
Danh từ
  • bức mành, mành mành
Kỹ thuật
  • cửa chớp
  • cửa lá sách
  • mành mành
Xây dựng
  • cửa là sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận