1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaguarundi

jaguarundi

Danh từ
  • loại báo chân ngắn đuôi dài (ở Trung và Nam Mỹ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận