1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaggy

jaggy

/"dʤægi/
Tính từ
  • có mép lởm chởm (như răng cưa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận