Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jagged
jagged
/"dʤægid/
Tính từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
say bí tỉ
có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
jagged
rocks
:
đá lởm chởm
Kỹ thuật
hình răng cưa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận