1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jade

jade

/dʤeid/
Danh từ
  • ngọc bích
  • mùa ngọc bích
  • ngựa tồi, ngựa già ốm
  • đùa cợt con mụ, con bé
Động từ
  • bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Kỹ thuật
  • ngọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận