Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jade
jade
/dʤeid/
Danh từ
ngọc bích
mùa ngọc bích
ngựa tồi, ngựa già ốm
đùa cợt
con mụ, con bé
Động từ
bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Kỹ thuật
ngọc
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận