1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jactitation

jactitation

/,dʤækti"teiʃn/
Danh từ
  • pháp lý jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai
  • (xem) jactation
Y học
  • quằn quại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận