Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jactation
jactation
/dʤæk"teiʃn/ (jactitation) /,dʤækti"teiʃn/
Danh từ
y học
sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
từ cổ
thói khoe khoang khoác lác
Chủ đề liên quan
Y học
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận