1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaconet

jaconet

/"dʤækənət/
Danh từ
  • vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận