Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaconet
jaconet
/"dʤækənət/
Danh từ
vải jagan (một loại vải trắng mỏng)
Thảo luận
Thảo luận