1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jacketed

jacketed

Kỹ thuật
  • được bao
  • được bọc
Xây dựng
  • có hai thành
  • có vỏ bọc
  • được đậy nắp
Hóa học - Vật liệu
  • có hai vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận