1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jackboot

jackboot

/"dʤækbu:t/
Danh từ
  • giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận