1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jackanapes

jackanapes

/"dʤækəneips/
Danh từ
  • kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
  • người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
  • từ cổ con khỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận