Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jackanapes
jackanapes
/"dʤækəneips/
Danh từ
kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo
người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh
từ cổ
con khỉ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận