1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jacinth

jacinth

/"dʤæsinθ/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • jaxin (ziriconi silicat)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận