Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jacinth
jacinth
/"dʤæsinθ/
Danh từ
màu da cam
khoáng chất
ngọc da cam, hiaxin
Hóa học - Vật liệu
jaxin (ziriconi silicat)
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận