1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaborandi

jaborandi

/,dʤæbə"rændi/
Danh từ
Y học
  • cây chanh tím pilocarpus jaborandi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận