Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaborandi
jaborandi
/,dʤæbə"rændi/
Danh từ
dược học
lá mao quả
Y học
cây chanh tím pilocarpus jaborandi
Chủ đề liên quan
Dược học
Y học
Thảo luận
Thảo luận