1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jabber

jabber

/"dʤæbə/
Danh từ
  • lời nói lúng búng
  • lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
Động từ
  • nói lúng búng
  • nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận