Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jabber
jabber
/"dʤæbə/
Danh từ
lời nói lúng búng
lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
Động từ
nói lúng búng
nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên
Thảo luận
Thảo luận