1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jab

jab

/dʤæb/
Danh từ
  • nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
  • nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
  • quân sự trận đánh thọc sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận