Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jab
jab
/dʤæb/
Danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
quân sự
trận đánh thọc sâu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận