1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ivory black

ivory black

/"aivəri"blæk/
Danh từ
  • thuốc than ngà
Hóa học - Vật liệu
  • đen ngà
  • thuốc than ngà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận