Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ivory black
ivory black
/"aivəri"blæk/
Danh từ
thuốc than ngà
Hóa học - Vật liệu
đen ngà
thuốc than ngà
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận