1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ivied

ivied

Tính từ
  • mọc đầy cây thường xuân
    • ivied walls:

      những bức tường mọc đầy cây thường xuân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận