1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ivan

ivan

/"aivən/
Danh từ
  • anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận