Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iump
iump
bước nhảy;
máy tính
sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion
logic
kết luận vội vã.
hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực
finite j. bước nhảy hữu hạn
Chủ đề liên quan
Máy tính
Logic
Thảo luận
Thảo luận