1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iump

iump

  • bước nhảy; máy tính sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion logic
  • kết luận vội vã.
  • hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực
  • finite j. bước nhảy hữu hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận