Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ itty-bitty
itty-bitty
/"itsi"bitsi/ (itty-bitty) /"iti"biti/
bitty) /"iti"biti/
Tính từ
(như) tí xinh, tí tẹo
Thảo luận
Thảo luận