Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ itinerate
itinerate
/i"tinəreit/
Nội động từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
Thảo luận
Thảo luận