1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itinerate

itinerate

/i"tinəreit/
Nội động từ
  • đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận